Ứng dụng học tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 8 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 có phiên âm – Vocabulary Unit 8 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Getting Started nhé!
absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
state (n) /steɪt/ bang
kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Communication nhé!
kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
ghost (n) /ɡəʊst/ ma
haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 8 phần Skills 2 nhé!
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop8 #tienganhlop8unit8 #tuvungtienganhlop8unit8