Ứng dụng học tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 7 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 7 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 10 – 20
- 21 – 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 có phiên âm – Vocabulary Unit 7 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Getting Started nhé!
aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
float (v) /f əʊt/: nổi
cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
fine (v) /faɪn/: phạt tiền
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Communication nhé!
earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
measure (v) /ˈmeʒə/: đo
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop8 #tienganhlop8unit7 #tuvungtienganhlop8unit7