A
Có nhiều sự kết hợp âm phụ âm ở cuối từ tiếng Anh hơn ở đầu (xem bài 7). Có tối đa 4 âm phụ âm trong cụm phụ âm ở cuối từ.
Từ kết thúc với |
2 phụ âm |
3 phụ âm |
4 phụ âm |
|
honest /st/ jump /mp/ wrapped /pt/ |
helped /lpt/ next /kst/ crisps /sps/ |
prompts /mpts/ glimpsed /mpst/ texts /ksts/ |
B
– Một số cụm phụ âm (3, 4 phụ âm) ở cuối có thể khiến việc phát âm khó khăn hơn, ngay cả đối với người nói tiếng Anh bản địa. Vì vậy trong một số từ, những từ này thường được đơn giản hóa. Ví dụ, phụ âm giữa của cụm / kts /, / mps /, / mpt /, / nts /, / ndz / và / skt / hầu như không được nghe hoặc đôi khi bị bỏ đi.
products —> products /’prɒdʌkt/
camped —> camped /kæmt/
hands —> hands /hænz/
jumps —> jumps /dʒʌmps/
clients —> clients /’klaiənts/
asked —> asked /ɑ:st/
Lưu ý:
twelfth —> twelfth /twelfθ/
fifths —> fifths /fiθs/ or fifths /fifs/
C
– Việc bỏ đi phụ âm cuối của từ trong cụm phụ âm có thể gây khó hiểu cho người đọc. Vd:
product (not: product); jump (not: jump); hand (not: hand)
– Tránh bỏ đi âm / z / hoặc / s / ở dạng số nhiều và dạng động từ số ít ở ngôi thứ ba, và / t / hoặc / d / ở động từ quá khứ khi thêm -ed động từ và ở tính từ:
jobs (not: jobs)
laughed (not: laughed)
sleeps (not: sleeps)
curved (not: curved)
D
– Đừng thêm nguyên âm vào các cụm phụ âm để làm chúng dễ phát âm hơn. Vì điều này cũng có thể gây ra sự hiểu lầm. Bạn nên tránh:
+ thêm nguyên âm vào (thường là /i/ hoặc /ə/) giữa các phụ âm:
watched (not: watchid) health (not: healəth) dogs (not: dogəs)
+ thêm nguyên âm vào (/ə/ or /u:/) vào cuối từ:
last (not: lastə) announce (not: announceə) attempts (not: attemptsu:)
+ thêm nguyên âm vào phía cuối một tính từ, điều này có thể khiến nó nghe như dạng so sánh
fast (not: fastə => nghe như là ‘faster’);
damp (not: dampə => nghe như là ‘damper’)