Ứng dụng học tiếng Anh lớp 11 Unit 8 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 8 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 8 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
- 20 – 29
- 30 – 38
- 39 – 47
- 48 – 55
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 có phiên âm – Vocabulary Unit 8 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 11 phần Getting Started nhé!
heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản
excavation /ˌekskəˈveɪʃn/ (n) việc khai quật
expand /ɪkˈspænd/ (v)mở rộng
complex /ˈkɒmpleks/ (n) quẩn thể, tổ hợp
comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gổm, gổm
royal /ˈrɔɪəl/ (adj) thuộc về nhà vua, hoàng gia
in ruins (idiom)/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát
intact /ɪnˈtækt/ (a) nguyên vẹn, không bị hư tổn
dynasty /ˈdɪnəsti/ (n)triểu đại
citadel /ˈsɪtədəl/ (n) thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v)đổ sập, đánh sập
archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj) thuộc về khảo cổ học
subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj) tiếp theo, kế tiếp
imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a) thuộc về hoàng tộc
relic /ˈrelɪk/ (n) cổ vật
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 11 phần Language nhé!
preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) việc bảo tồn
respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv) theo thứ tự lắn lượt
geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a) thuộc về địa chất
grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n) hang
cave /keɪv/ (n) hang động
sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/ (n) thánh địa, địa điểm thẩn thánh
irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a) thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
lantern /ˈlæntən/ (n) đèn lồng
craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n) thợ thủ công
scenic /ˈsiːnɪk/ (adj) có cảnh quan đẹp
emperor /ˈempərə(r)/ (n) đế vương, nhà vua
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 11 phần Skills nhé!
breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj)đẹp đến ngỡ ngàng
emerge /iˈmɜːdʒ/ (v)trồi lên, nổi lên
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (a)tuyệt đẹp
cruise /kruːz/ (n) chuyến du ngoạn trên biển
cuisine /kwɪˈziːn/ (n) cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj) thật, thực
abundant /əˈbʌndənt/ (adj) dồi dào, nhiều
islet /ˈaɪlət/ (n) hòn đảo nhỏ
itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n) lịch trình cho chuyến đi
tomb /tuːm/ (n) lăng mộ
poetic /pəʊˈetɪk/ (adj) mang tính chất thơ ca
mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj) khảm, chạm khảm
decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) đá vôi
distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/ (adj) nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
fauna /ˈfɔːnə/ (n) hệ động vật
flora /ˈflɔːrə/ (n) hệ thực vật
landscape /ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnh ( thiên nhiên)
worship /ˈwɜːʃɪp/ (n) thờ cúng, tôn thờ
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) : nổi bật, xuất chúng
endow /ɪnˈdaʊ/ (v) ban tặng
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 8 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!
bury /ˈberi/ (v) chôn vùi, giấu trong lòng đất
mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
dome /dəʊm/ (n) : mái vòm
acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v) chấp nhận, công nhận, thừa nhận
masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/ (n) kiệt tác
harmonious /hɑːˈməʊniəs/ (a)hài hòa
picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) : đẹp theo kiểu cổ kính
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit8lop11 #tienganhlop11unit8 #tuvungtienganhlop11unit8