Ứng dụng học tiếng Anh lớp 7 Unit 7 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 7 lớp 7 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 có phiên âm – Vocabulary Unit 7 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Getting Started nhé!
traffic jam /’træfɪk dʒæm/ (n) sự kẹt xe
cycle /saɪkl/ (v) đạp xe
plane /pleɪn/ (n) máy bay
boat /bəʊt/ (n) con thuyền
ship /ʃɪp/ (n) tàu thủy
train /treɪn/ (n) tàu hỏa
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
park /pɑk/ (v) đỗ xe
seatbelt /’sit’belt/ (n) dây an toàn
pavement /’peɪvmənt/ (n) vỉa hè (cho người đi bộ)
railway station /’reɪlwei ,steɪ∫n/ (n) nhà ga xe lửa
traffic rule /’træfIk rul/ (n) luật giao thông
safety /’seɪftɪ/ (n) sự an toàn
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
tricycle /trɑɪsɪkəl/ (n) xe đạp ba bánh
vehicle /’viɪkəl/ (n) xe cộ, phương tiện giao thông
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Communication nhé!
roof /ruf/ (n) nóc xe, mái nhà
illegal /ɪ’ligl/ (adj) bất hợp pháp
reverse /rɪˈvɜːs/ (n) quay đầu xe
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
safely /’seɪflɪ/ (adv) an toàn
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop7 #tienganhlop7unit7 #tuvungtienganhlop7unit7